Nồi hơi, lò hơi đốt than, củi

Nồi hơi, lò hơi đốt than, củi

Danh mục:

CTY TNHH LONG HẠ THÀNH
HOTLINE: (123) 456-7890

  • Mô tả

Mô tả

1. Nồi hơi đốt than ống nước ba-lông ngang

Thông số Đơn vị Mã hiệu nồi hơi
LT0.75/10E LT1/10E LT1.5/10E LT2/10E LT2.5/10E
Năng suất sinh hơi kg/h 750 1000 1500 2000 2500
Áp suất làm việc (1) bar 8 10 10 10 10
Nhiệt độ hơi bão hòa oC 175 183 183 183 183
Diện tích tiếp nhiệt kg/h 25 30 53 80 90
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) m3 85 125 185 250 320
Thể tích chứa hơi m3 0.12 0.26 0.35 0.45 0.53
Thể tích chứa nước m3 0.98 1.05 1.95 2.53 2.87
Kích thước nồi hơi (3)
Dài m 2.65 2.65 3.35 3.60 3.60
Rộng m 1.20 1.45 2.20 2.40 3.00
Cao m 2.50 2.50 2.70 3.00 3.00

2. Nồi hơi đốt than ống nước ba-lông dọc (Nồi hơi đốt than ống nước dạng KE:

Thông số Đơn vị Mã hiệu nồi hơi
LT3/10KE LT4/10KE LT5/10KE LT6/10KE LT7/10KE LT8/10KE
Năng suất sinh hơi kg/h 3000 4000 5000 6000 7000 8000
Áp suất làm việc (1) bar 10 10 10 10 10 10
Nhiệt độ hơi bão hòa oC 183 183 183 183 183 183
Diện tích tiếp nhiệt kg/h 92.5 123.5 154 186.4 217.5 230
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) m3 365 125 610 740 850 970
Thể tích chứa hơi m3 1.55 1.65 1.85 2.05 2.21 2.42
Thể tích chứa nước m3 4.20 4.52 5.56 6.60 7.58 8.12
Kích thước nồi hơi (3)
Dài m 4.45 5.11 5.88 6.21 6.45 6.75
Rộng m 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00
Cao m 4.20 4.20 4.20 4.20 4.20 4.20

3. Nồi hơi đốt than kiểu đứng

Thông số Đơn vị Mã hiệu nồi hơi
LT0.05/2D LT0.1/5D LT0.15/4D LT0.2/7D LT0.3/7D LT0.5/8D
Năng suất sinh hơi kg/h 50 100 150 200 300 500
Áp suất làm việc (1) bar 2 5 4 7 7 8
Nhiệt độ hơi bão hòa oC 133 158 151 170 170 175
Diện tích tiếp nhiệt kg/h 3.0 3.5 6.0 12.0 17.5 28.0
Suất tiêu hao nhiên liệu (2) m3 6.5 13 19 25 38 62
Thể tích chứa hơi m3 0.04 0.06 0.16 0.18 0.22 0.29
Thể tích chứa nước m3 0.09 0.12 0.42 0.61 0.67 0.84
Kích thước nồi hơi (3)
Đường kính m 0.60 0.78 0.81 0.94 1.03 1.13
Cao m 1.65 1.65 2.22 2.30 2.50 2.60