Nồi hơi, lò hơi đốt dầu, đốt ga, LPG
CTY TNHH LONG HẠ THÀNH
HOTLINE: (123) 456-7890
- Mô tả
Mô tả
1. Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt:
Mã hiệu | LD3/10W | LD3/13W | LD3.5/10W | LD3.5/13W | LD4/10W | LD4/13W |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
3000 | 3000 | 3500 | 3500 | 4000 | 4000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 13 | 10 | 13 | 10 | 13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 183 | 194 | 183 | 194 | 183 | 194 |
Mã hiệu | LD5/10W | LD5/13W | LD6/13W | LD 7/13WH | LD8/13WH | LD10/13W |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
5000 | 5000 | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 10 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 | 194 | 194 | 194 | 194 | 194 |
2. Nồi hơi đốt dầu hộp khói ướt (ống lò lệch tâm):
Mã hiệu | LD 1/8WH | LD 1/10WH | LD 1.5/10WH | LD 2/10W | LD 2.5/10W | LD 2.5/14WH |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
1000 | 1000 | 1500 | 2000 | 2500 | 2500 |
Áp suất làm việc(kG/cm2) |
8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 14 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
175 | 183 | 183 | 183 | 183 | 197 |
3. Nồi hơi đốt dầu hộp khói khô:
Mã hiệu | LD0.2/8K | LD0.3/8K | LD0.5/8K | LD0.6/8K |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 200 | 300 | 500 | 600 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 8 | 8 | 8 | 8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 175 | 175 | 175 | 175 |
Nồi hơi đốt dầu kiểu trực lưu:
Mã hiệu | LD0.1/5D | LD0.15/5D | LD0.2/5D | LD0.3/8D | LD0.5/8D | LD 1/8D |
Năng suất sinh hơi (kg/h) | 100 | 150 | 200 | 300 | 500 | 1000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) | 5 | 5 | 5 | 8 | 8 | 8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) | 158 | 158 | 158 | 175 | 175 | 175 |